🔍 Search: CHO TRANG BỊ
🌟 CHO TRANG BỊ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
무장시키다
(武裝 시키다)
Động từ
-
1
전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추게 하다.
1 VŨ TRANG, CHO VŨ TRANG: Cho chuẩn bị trang bị... để chiến tranh hay chiến đấu. -
2
(비유적으로) 어떤 일을 하는 데에 필요한 마음, 사상, 기술, 장비 등을 단단히 갖추게 하다.
2 CHO VŨ TRANG, CHO TRANG BỊ: (cách nói ẩn dụ) Cho chuẩn bị kỹ càng tinh thần, tư tưởng, kĩ thuật, trang bị... cần thiết để làm việc nào đó.
-
1
전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추게 하다.